Có 2 kết quả:

貿易壁壘 mào yì bì lěi ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ贸易壁垒 mào yì bì lěi ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trade barrier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trade barrier

Bình luận 0